🔍 Search: RẠNG RỠ (VẺ MẶT)
🌟 RẠNG RỠ (VẺ MẶ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
환하다
☆☆
Tính từ
-
1
빛이 비치어 맑고 밝다.
1 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ. -
2
앞이 탁 트여 넓고 시원스럽다.
2 THOÁNG ĐÃNG, RỘNG MỞ: Phía trước mở rộng và quang đãng. -
3
무슨 일이 되어 가는 사정이나 속내가 분명하다.
3 TƯỜNG TẬN: Nội tình hay sự tình đang diễn ra việc gì rõ ràng. -
4
얼굴이 깔끔하게 잘생겨 보기에 좋다.
4 SÁNG SỦA: Khuôn mặt xinh đẹp một cách gọn ghẽ, ưa nhìn -
5
표정이나 성격이 명랑하고 밝다.
5 RẠNG RỠ (VẺ MẶT), TƯƠI TẮN: Vẻ mặt hay tính cách tươi vui và sáng sủa. -
6
색이 밝고 맑다.
6 RỰC RỠ: Màu sáng và trong. -
7
어떤 일이나 대상에 대해 잘 알고 있다.
7 THẤU TỎ, THẤU HIỂU, TƯỜNG TẬN: Biết rõ về đối tượng hay việc nào đó. -
8
맛이 얼얼한 듯하면서 개운하고 시원한 느낌이 있다.
8 MÁT LẠNH: Vị như tê tê, có cảm giác mát và sảng khoái.
-
1
빛이 비치어 맑고 밝다.
• Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197)